Có 3 kết quả:

主犯 zhǔ fàn ㄓㄨˇ ㄈㄢˋ煮飯 zhǔ fàn ㄓㄨˇ ㄈㄢˋ煮饭 zhǔ fàn ㄓㄨˇ ㄈㄢˋ

1/3

zhǔ fàn ㄓㄨˇ ㄈㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

culprit

Từ điển Trung-Anh

to cook

Từ điển Trung-Anh

to cook